Click chuyển nội dung nhanh
Thuốc Viropil điều trị HIV là thuốc gì?
Xương sống của điều trị HIV là sự kết hợp của ít nhất hai nucleoside (và nucleotide) phiên mã ngược chất ức chế (NRTI) như tenofovir disoproxil fumarate (TDF), lamivudine (3TC), và emtricitabine (FTC) và một loại thuốc thứ ba từ bất kỳ nhóm thuốc nào sau đây:
• Thuốc ức chế men sao chép ngược non-nucleoside (NNRTI)
- Nevirapine và efavirenz (EFV)
• Thuốc ức chế protease (PI)
- Lopinavir/ritonavir (LPV/r)
- Atazanavir
• Chất ức chế chuyển chuỗi tích hợp (INSTI)
- Dolutegravir (DTG)
- Raltegravir (RAL)
Sự kết hợp này đã là nguồn gốc thành công của thuốc kháng vi-rút điều trị, bởi vì sự kết hợp của ba loại thuốc cho phép ba
tùy chọn để tấn công và tiêu diệt virus.
Phác đồ điều trị HIV bậc một hiện nay ở nhiều nước quốc gia là sự kết hợp của TDF, 3TC và EFV; đó là, hai NRTI và một NNRTI. Phác đồ này thường được gọi thành TLE vì nó có T (TDF), L (lamivudine, còn được gọi là như 3TC) và E (efavirenz).
CHUYỂN GIAO TLD LÀ GÌ?
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã khuyến cáo rằng tất cả các quốc gia sử dụng TLE như phác đồ đầu tay nên chuyển đổi
tất cả các khách hàng đủ điều kiện thành một kết hợp khác, bao gồm dolutegravir (DTG) thay cho efavirenz—tức là TLD, với “D” là viết tắt của dolutegravir. Chế độ khuyến cáo này là một sự kết hợp của hai NRTI và một INSTI. TLD là liều cố định
kết hợp TDF 300 mg, 3TC 300 mg và DTG 50 mg.
TLD cũng được khuyến cáo sử dụng như phác đồ bậc hai cho bệnh nhân thất bại với chế độ điều trị có chứa efavirenz hoặc nevirapine hoặc cho những người thất bại với chế độ điều trị đầu tay không chứa DTG.
Thuốc Viropil là sự kết hợp của 3 thành phần Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir Disoproxil Fumarate.
Thông tin thuốc
Thành phần: Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir Disoproxil Fumarate.
Dạng bào chế: Viên nén.
Đường dùng: Uống.
Quy cách: Hộp 1 lọ 30 viên.
Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd, Ấn Độ.
Tại sao chuyển từ TEL sang TLD?
TLD vượt trội hơn TLE theo nhiều cách:
• TLD mạnh hơn, ức chế tải lượng virus nhanh hơn so với phác đồ dựa trên EFV. 81% của những người bắt đầu với chế độ điều trị dựa trên DTG đã có tải lượng virus dưới 50 bản sao/ml sau 3 tháng điều trị, so với 61% đối với những người dùng chế độ điều trị dựa trên EFV.1
• TLD bền hơn, có hàng rào kháng thuốc cao hơn so với NNRTI và các chất ức chế tích hợp cũ hơn. Vì thế, nguy cơ kháng thuốc và sự cần thiết phải chuyển đổi sớm sang phác đồ bậc hai đắt hơn và phức tạp hơn nhiều, thấp hơn so với TLE.
• TLD thuận tiện hơn khi sử dụng. Đó là viên nén được uống một lần mỗi ngày.
• TLD được dung nạp tốt hơn với ít tác dụng phụ hơn và thấp hơn tỷ lệ chung của các biến cố bất lợi (<5%) so với EFV.2
• TLD có liên quan đến ít tương tác thuốc hơn. Điều này có nghĩa là so với các chế độ khác, nó dễ quản lý hơn TLD với hầu hết các loại thuốc được sử dụng phổ biến.
Bởi vì TLD được dung nạp tốt hơn và có ít tác dụng phụ hơn hơn TLE, việc tuân thủ và duy trì điều trị nên được cao hơn, đặc biệt nếu bệnh nhân được hướng dẫn đúng cách và có sự chuẩn bị.
Công dụng thuốc Viropil
Thuốc Viropil điều trị HIV là sự kết hợp của 3 thành phần (TLD): Dolutegravir, lamivudine và tenofovir disoproxil fumarate trong một viên nén. Sự kết hợp của dolutegravir (chất ức chế chuyển chuỗi hợp nhất [INSTI]), lamivudine và tenofovir disoproxil fumarate (cả hai chất ức chế men sao chép ngược nucleoside), được chỉ định như một phác đồ hoàn chỉnh để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và bệnh nhi nặng ít nhất 35 Kilôgam.
Hạn chế sử dụng:
• Viên nén dolutegravir, lamivudine và tenofovir disoproxil fumarate đơn độc không được khuyến cáo ở những bệnh nhân có thay thế integrase liên quan đến kháng thuốc hoặc nghi ngờ lâm sàng về kháng chất ức chế chuyển chuỗi integrase vì liều dolutegravir trong viên nén dolutegravir, lamivudine và tenofovir disoproxil fumarate là không đủ ở những nhóm quần thể này.
Liều dùng, cách dùng thuốc Viropil điều trị HIV
Uống một viên, mỗi ngày một lần, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Có thể uống viên Virpopil cùng thức ăn hoặc không.
Sau khi bắt đầu Virpopil, bệnh nhân nên quay lại phòng khám để tái khám sau hai tuần, nhưng họ có thể quay lại trước sau đó nếu họ có bất kỳ vấn đề.
Tác dụng phụ của thuốc Viropil điều trị HIV
- Mất ngủ
- Đau đầu
- Kích động
- Buồn nôn
- Bệnh tiêu chảy
- Phát ban da
Thuốc Viropil điều trị HIV giá bao nhiêu?
Liên hệ Hotline/Zalo: 0989389718.
Thuốc Viropil điều trị HIV mua ở đâu Hà Nội, TPHCM?
Liên hệ Hotline/Zalo: 0989389718.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.