Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải theo chỉ định của bác sỹ.
Click chuyển nội dung nhanh
Thuốc Mozifor 20 mg/ml (Plerixafor Injection) là thuốc gì?
Thuốc Mozifor 20 mg/ml chứa hoạt chất là Plerixafor, được sản xuất bởi Hetero Pharma, Ấn Độ.
Plerixafor là một chất đối kháng thụ thể chemokine chọn lọc (CXCR4) được sử dụng với filgrastim để huy động các tế bào gốc tạo máu đến máu ngoại vi để thu thập và cấy ghép tự thân ở bệnh nhân ung thư hạch không Hodgkin (NHL) và đa u tủy (MM).
Plerixafor là một chất huy động tế bào gốc tạo máu. Nó được sử dụng để kích thích giải phóng tế bào gốc từ tủy xương vào máu ở bệnh nhân ung thư hạch không Hodgkin và đa u tủy với mục đích kích thích hệ thống miễn dịch. Những tế bào gốc này sau đó được thu thập và sử dụng trong cấy ghép tế bào gốc tự thân để thay thế các tế bào tạo máu đã bị phá hủy bởi hóa trị liệu.
Plerixafor đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt vào ngày 15 tháng 12 năm 2008.
Thông tin thuốc
Thành phần: Plerixafor 20 mg/ml.
Quy cách đóng gói: Mỗi lọ chứa 24 mg Plerixafor trong 1,2 ml dung dịch.
Dạng bào chế: Dung dịch pha tiêm.
Nhà sản xuất, nước sản xuất: Hetero, Ấn Độ.
Thuốc Mozifor 20 mg/ml có tác dụng gì?
Dược lực học
Plerixafor là một dẫn xuất bicyclam đối kháng với CXCR4 bằng cách liên kết với ba gốc axit trong túi liên kết phối tử: Asp171, Asp262 và Glam288. Nồng độ tế bào CD34+ trong máu đạt cực đại vào 9 giờ sau khi sử dụng 0,24 mg/kg plerixafor ở những đối tượng khỏe mạnh. Ở những bệnh nhân mắc ung thư hạch không Hodgkin hoặc đa u tủy, nồng độ CD34+ trong máu đạt đỉnh sau 6 giờ. Khi kết hợp với G-CSF, các tế bào CD34+ lưu thông trong máu ngoại vi đạt đỉnh sau 9-14 giờ.
Cơ chế hoạt động
Plerixafor ức chế các thụ thể chemokine CXCR4 trên các tế bào CD34+ và ngăn chặn khả năng đảo ngược sự gắn kết của phối tử, yếu tố-1-alpha có nguồn gốc từ tế bào cơ đệm (SDF-1α). Bằng cách ngăn chặn sự tương tác giữa SDF-1α và CXCR4 với plerixafor, việc huy động các tế bào tiền thân được kích hoạt. Filgrastim, một yếu tố kích thích tạo cụm bạch cầu hạt, được thêm vào để tăng cường huy động tế bào CD34+, do đó làm tăng sản lượng tế bào gốc – một yếu tố quan trọng quyết định mức độ phù hợp của mảnh ghép.
Công dụng thuốc Mozifor 20 mg/ml
Thuốc Mozifor 20 mg/ml được sử dụng kết hợp với yếu tố kích thích tạo cụm bạch cầu hạt (G-CSF, filgrastim) để huy động các tế bào gốc tạo máu đến máu ngoại vi để thu thập và sau đó ghép tự thân ở bệnh nhân ung thư hạch không Hodgkin (NHL) và đa u tủy (MM).
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều dùng, cách dùng thuốc Mozifor 20 mg/ml
Cấy ghép tế bào gốc
Huy động tế bào gốc tạo máu đến máu ngoại vi để thu thập và cấy ghép tự thân sau đó ở bệnh nhân ung thư hạch không Hodgkin (NHL) và Đa u tủy
Bắt đầu điều trị sau khi bệnh nhân đã nhận được yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) qDay trong 4 ngày
Liều khuyến cáo: 0,24 mg/kg SC qDay; lặp lại tối đa 4 ngày liên tiếp; không quá 40 mg/ngày
Bắt đầu điều trị khoảng 11 giờ trước khi bắt đầu apheresis
Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính
Suy thận
CrCl >50 mL: Không cần chỉnh liều
CrCl <50 mL/phút: Giảm liều 1/3 xuống 0,16 mg/kg; không vượt quá 27 mg/ngày
Tác dụng phụ của thuốc Mozifor 20 mg/ml
Tác dụng phụ >10%
- Tiêu chảy (37%)
- Phản ứng tại chỗ tiêm (34%)
- Buồn nôn (34%)
- Mệt mỏi (27%)
- Nhức đầu (22%)
- Đau khớp (13%)
- Chóng mặt (11%)
- Nôn (10%)
Tác dụng phụ 1-10%
- Mất ngủ (7%)
- Đầy hơi (7%)
- Nôn (10%)
Báo cáo sau khi đưa ra thị trường
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng phản vệ, bao gồm sốc phản vệ
- Những giấc mơ và ác mộng bất thường
- Máu và hệ bạch huyết: Lách to và vỡ lách
Một vài thông tin lưu ý
Thông tin tư vấn bệnh nhân
Thuốc này có thể gây chóng mặt, mệt mỏi hoặc phản ứng vasovagal (ví dụ: hạ huyết áp thế đứng, ngất), nếu bị ảnh hưởng, không lái xe hoặc vận hành máy móc.
Chỉ số theo dõi
Lấy CBC với sự khác biệt và số lượng tiểu cầu trước và trong khi điều trị. Theo dõi tổng số lượng bạch cầu, bạch cầu trung tính và số lượng tiểu cầu thường xuyên và trong quá trình gạn lọc máu. Đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của tính toàn vẹn của lách (ví dụ: đau bụng trên bên trái và/hoặc đau vai hoặc vai).
Thông tin khác
Giữ tất cả các cuộc hẹn với bác sĩ của bạn. Bác sĩ của bạn sẽ yêu cầu một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra phản ứng của cơ thể bạn đối với việc tiêm plerixafor.
Hỏi dược sĩ của bạn bất kỳ câu hỏi nào bạn có về thuốc tiêm plerixafor.
Điều quan trọng là bạn phải giữ một danh sách bằng văn bản về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn (không kê đơn) mà bạn đang dùng, cũng như bất kỳ sản phẩm nào như vitamin, khoáng chất hoặc các chất bổ sung chế độ ăn uống khác. Bạn nên mang theo danh sách này mỗi khi bạn đi khám bác sĩ hoặc nếu bạn nhập viện. Đây cũng là thông tin quan trọng cần mang theo bên mình trong trường hợp khẩn cấp.
Thuốc Mozifor 20 mg/ml giá bao nhiêu, mua ở đâu?
Liên hệ: 0989389718.
Giá thuốc Mozifor 20 mg/ml
Liên hệ: 0989389718.
Tài liệu tham khảo:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.